chảy máu | chảy máu đến chết verbluten, ausbluten |
chỗ | đến chỗ khác woandershin |
chở | chở ai đến đâu fahren j-n/etw. irgendwohin, bringen (mit dem Auto), führen j-n irgendwohin |
cực điểm | lên đến cực điểm gipfeln, kulminieren |
đây | đến đây her, hierher |
đề cập | đề cập đến bemerken |
để ý | không để ý đến missachten, beiseiteschieben (nicht berücksichtigen) |
điểm | điểm đến Bestimmungsort m |
định cư | đến định cư ở đâu besiedeln etw. Akk |
đưa | đưa ai đến mitbringen j-n |
gọi | gọi đến einberufen (zur Armee) |
gọi | gọi ai đến rufen j-n (Arzt usw.) |
hải ngoại | ở/đến hải ngoại in/nach Übersee |
hành hạ | hành hạ ai đến chết zu Tode foltern |
kéo | kéo cái gì đến đâu schleppen etw. Akk irgendwohin, ziehen etw. Akk irgendwohin, ziehen etw. Akk irgendwohin (herbeischleppen) |
khác | đến chỗ khác woandershin |
khi | cho đến khi solange (Dauer) |
lũ lượt | lũ lượt (đến) herbeiströmen (Menschenmenge usw.) |
mãn | ở tù đến mãn hạn tù eine Strafe abbüßen, die Strafe/Zeit absitzen |
muộn | đến muộn sich verspäten (zu spät kommen) |
mức | đến mức derart, in solchem Maße |
nhắc | nhắc đến bemerken (nebenbei sagen usw.) |
nơi | đến một nơi nào đó irgendwohin |
nơi | đến nơi này bis hierher, insofern |
tâm thần | tác động đến tâm thần psychotrop |
trường | trước đến trường vorschulisch |
uống | uống rượu đến hết cái gì vertrinken etw. Akk |
xô | xô đến aufkommen, aufziehen, ausbrechen (Sturm usw.) |
chờ | Hãy chờ đến lúc tôi sẽ tới. Wartet, bis ich komme. |
chúng tôi | Các anh hãy đến nhà chúng tôi. Kommen Sie vorbei. |
đâu | Anh từ đâu đến? Woher kommen Sie? |
đầu | từ đầu đến cuối von Anfang bis Ende |
đúng giờ | Anh hãy đến đó đúng giờ! Sei pünktlich! |
giờ | giờ đi/đến Abfahrtszeit f/Ankunftszeit f |
lúc | Đã đến lúc. Es ist (schon) an der Zeit. |
muộn | Tôi sẽ đến muộn nửa tiếng. Ich komme eine halbe Stunde später. |
nếu | Nếu anh ấy đến, hãy cho tôi biết nhé. Lass mich wissen, wenn er kommt. |
quan tâm | Tôi chẳng quan tâm đến điều này. Es ist mir völlig egal. |
sớm | Anh có thể đến sớm hơn một tiếng được không? Könnt ihr um eine Stunde früher kommen? |
tiếng | Tôi sẽ đến muộn nửa tiếng. Ich komme eine halbe Stunde später. |
trước | Tôi sẽ đến trước năm giờ. Spätestens um fünf bin ich da. |
từ | Anh từ đâu đến? Woher kommst du? |
từ | từ đầu đến cuối von Anfang bis Ende |
abbüßen | eine Strafe abbüßen ở tù đến mãn hạn tù |
absitzen | die Strafe/Zeit absitzen ở tù đến mãn hạn tù |
bis | bis jetzt cho đến nay |
bis | bis wann đến bao giờ |
bis | bis zu/an/über đến đâu, cho đến |
heute | bis heute đến nay |
jetzt | bis jetzt đến nay, chưa |
Mal | zum dritten Mal đến lần thứ ba |
Maß | in solchem Maße đến mức |
rücken | näher rücken (zeitlich) đến gần |
Tag | (bis) zu diesem Tag đến nay |
Übersee | in/nach Übersee ở/đến hải ngoại |
wann | bis wann đến bao giờ |
wann | für wann đến bao giờ |
Anfang | von Anfang bis Ende từ đầu đến cuối |
ankommen | Wann soll der Zug ankommen? Khi nào tàu hỏa đến? |
bis | Wartet, bis ich komme. Hãy chờ đến lúc tôi sẽ tới. |
bis | Wir warten bis drei. Chúng tôi sẽ chờ cho đến ba giờ. |
egal | Es ist mir völlig egal. Tôi chẳng quan tâm đến điều này. |
früher | Könnt ihr um eine Stunde früher kommen? Anh có thể đến sớm hơn một tiếng được không? |
kommen | Woher kommst du? Anh từ đâu đến? |
pünktlich | Sei pünktlich! Anh hãy đến đó đúng giờ! |
spät | Ich komme eine halbe Stunde später. Tôi sẽ đến muộn nửa tiếng. |
um | Spätestens um fünf bin ich da. Tôi sẽ đến trước năm giờ. |
verwandt | Bist du mit ihm verwandt? Bạn có liên quan đến anh ta không? |
vorbeikommen | Kommen Sie vorbei. Các anh hãy đến nhà chúng tôi. |
warten | Wartet, bis ich komme. Hãy chờ đến lúc tôi sẽ tới. |