càng | càng (xe) Deichsel f (eines Wagens) |
ô tô | xe ô tô Auto n, Wagen m (Kraftwagen), Pkw m |
bánh xe | bánh xe có răng Zahnrad n |
bánh xe | bánh xe dự phòng (Kfz-W.) Reserverad n, Reservereifen m |
bánh xe | khóa bánh xe Parkkralle f, Kralle f (Vorrichtung) |
bơm | bơm bánh xe die Reifen m pl aufpumpen |
bơm | bơm xe đạp Luftpumpe f, Pumpe f |
cấm | cấm đỗ xe Eingeschränktes Haltverbot |
cấp cứu | xe cấp cứu Krankenwagen m, Ambulanz f (Wagen), Rettungswagen m |
cháy | xe chữa cháy Feuerwehrauto n, Feuerwehrfahrzeug n |
dịch vụ | dịch vụ kéo xe Abschleppdienst m |
dự trữ | bánh xe dự trữ (Kfz-W.) Reserverad n, Reservereifen m |
đậu xe | đĩa đậu xe Parkscheibe f |
đậu xe | bãi đậu xe Parkplatz m |
đèn | đèn của một chiếc xe hơi Licht n (eines Wagens usw.) |
đi | sự đi xe Fahrt f |
điểm | điểm xe buýt Knotenpunkt m (im Verkehr usw.) |
điểm dừng | ở điểm dừng xe buýt an der Haltestelle |
đỗ | cấm đỗ xe Eingeschränktes Haltverbot |
đỗ xe | bãi đỗ xe Parkplatz m |
đỗ xe | việc đỗ xe Parken n |
giá đỡ | giá đỡ hành lý mui xe Dachgepäckträger m |
jeep | (xe) jeep Jeep m |
kích | kích xe ô tô Wagenheber m |
kiểm tra | kiểm tra kỹ thuật xe TÜV m (Kontrolle) |
lái | người lái xe Fahrer m, Lenker m, Chauffeur m |
lái xe | bằng lái xe Führerschein m |
lái xe | người lái xe Kraftfahrer m |
lái xe | việc lái xe trong khi say rượu Trunkenheit am Steuer |
lên | lên xe in ein Auto einsteigen |
lốp xe | sự nổ lốp xe Reifenpanne f, Platten m |
lướt sóng | xe lướt sóng Jetski® m |
nhà ga | nhà ga xe buýt Busbahnhof m |
nhờ | đi nhờ xe stoppen (Auto usw.), anhalten, trampen, per Anhalter fahren |
nhờ | đi nhờ xe ai fahren mit j-m, mitfahren bei j-m |
nổ | sự nổ lốp xe Reifenpanne f, Platten m |
ô tô | xe ô tô mui kín (Tech., Kfz-W.) Stufenheck n (Viertürer) |
rửa | trạm rửa xe Waschanlage f, Autowaschanlage f |
rượu | việc lái xe trong khi say rượu Trunkenheit am Steuer |
say | chứng say tàu xe Reisekrankheit f |
sửa chữa | xưởng sửa chữa xe Autowerkstatt f |
tai nạn | bị tai nạn xe einen Autounfall haben, einen Unfall haben |
tai nạn | tai nạn xe Autounfall m |
tai nạn | tai nạn xe ô tô Autounfall m |
tang lễ | xe tang lễ Leichenwagen m |
taxi | xe taxi Taxi n/m |
thân | thân xe (Tech., Kfz-W.) Karosserie f |
thùng | thùng xe Wagenkasten m |
trại | xe cắm trại Wohnmobil n |
trường | trường dạy lái xe Fahrschule f |
trượt tuyết | trượt tuyết bằng xe Schlitten fahren |
tuyết | xe trượt tuyết Schneemobil n |
xe | xe đẩy hàng Einkaufswagen m |
xe | xe cút kít Schubkarre f, Schubkarren m |
xe buýt | xe buýt điện Oberleitungsomnibus m, Obus m, (SwD) Trolleybus m |
xe buýt | xe buýt chạy đường dài Reisebus m |
xe buýt | xe buýt hai tầng Doppeldecker m (Bus) |
xe đạp | đường xe đạp Radweg m (für Touristen), Radwanderweg m |
xe đạp | đi bằng xe đạp Rad fahren |
xe đạp | đi xe đạp Rad fahren |
xe đạp | môn đi xe đạp Radsport m |
xe đạp | người đi xe đạp Radfahrer m, Fahrradfahrer m |
xe đạp | xe đạp ba bánh Dreirad n |
xe đạp | xe đạp leo núi Mountainbike n |
xe đạp | xe đạp tập thể dục Trainingsrad n, stationäres Fahrrad |
xe hơi | xe hơi cũ Gebrauchtwagen m |
xe lăn | người ngồi xe lăn Rollstuhlfahrer m |
xe máy | người đi xe máy Fahrer m (Motorradfahrer usw.), Motorradfahrer m |
xe máy | xe máy bốn bánh Quad n |
xé | xé rách zerreißen |
điểm dừng | Điểm dừng xe buýt gần nhất ở đâu? Wo ist die nächste Bushaltestelle? |
hỏng | Xe ô tô của chúng tôi bị hỏng. Unser Wagen hat eine Panne. |
lỡ | Tôi bị lỡ xe buýt. Ich habe den Bus verpasst. |
sớm | Xe buýt chạy sớm hơn năm phút Der Bus ist 5 Minuten früher gefahren. |
thủng | Xe tôi bị thủng lốp. Ich habe einen Platten. |
xe taxi | Chúng ta sẽ đi bằng xe taxi. Wir nehmen ein Taxi. |
an | an der Haltestelle ở điểm dừng xe buýt |
Anhalter | per Anhalter fahren đi nhờ xe |
Anhalter | Reisen per Anhalter sự đi nhờ xe |
aufpumpen | die Reifen aufpumpen bơm bánh xe |
Auto | in ein Auto einsteigen lên xe |
Autounfall | einen Autounfall haben bị tai nạn xe |
Bus | mit dem Bus fahren đi bằng xe buýt |
Haltverbot | Eingeschränktes Haltverbot cấm đỗ xe |
Rad | Rad fahren đi bằng xe đạp, đi xe đạp |
Schlitten | Schlitten fahren trượt tuyết bằng xe |
stationär | stationäres Fahrrad xe đạp tập thể dục |
Steuer | Trunkenheit am Steuer việc lái xe trong khi say rượu |
Taxi | ein Taxi rufen vẫy xe taxi |
Unfall | einen Unfall haben bị tai nạn xe, (Auto) bị tai nạn |
früher | Der Bus ist 5 Minuten früher gefahren. Xe buýt chạy sớm hơn năm phút |
Haltestelle | Wo ist die nächste Bushaltestelle? Điểm dừng xe buýt gần nhất ở đâu? |
nehmen | Wir nehmen ein Taxi. Chúng ta sẽ đi bằng xe taxi. |
Panne | Unser Wagen hat eine Panne. Xe ô tô của chúng tôi bị hỏng. |
Platten | Ich habe einen Platten. Xe tôi bị thủng lốp. |
verpassen | Ich habe den Bus verpasst. Tôi bị lỡ xe buýt. |