×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconvịt

Haustiere

chógia súcheolợnngựalacừugia cầmvịtgà tâybồ câu

Wasservögel

bói cábồ nôngchim cánh cụtchim hải âu rụt cổcò quămcốcdiệchạchải âuhồng hạcmòng biểnsếuthiên ngavịt

Fleisch und Fisch

thịtgia cầmgà tâyvịtchim đa đagà gôchim cútcá chépcá măngcá rôcá da trơncá nheocá tuyếtcá hồicá mòihải sản

Umfeld

vịnvinh dựvinh quangvĩnh biệtvĩnh cửuvĩnh viễnvịnhVIPvịtvitaminvo vovỏvõ đàivócvoivòi1vòi2vòi rồngvòi vĩnhvòmvòngvòng đua
Alles anzeigen (24)
vịt [vit] n
Ente f (Vogel)vịt đực Enterich m

GerüchtGerüchte tin vịt, tin đồn