thời giankhoảnghồilúcgiâyphútgiờngày thángngàytuầnthángquýnăm1thập kỷthể kỷthiên niên kỷquá khứhiện tạitương laihôm quahôm nayngày maingày kia
Alles anzeigen (23)
tuầnngày thứ haithứ bathứ tưthứ nămthứ sáuthứ bảychủ nhậtngàyhôm quahôm nayngày maihôm kiangày kiarạng đôngbình minhbuổi chiềuchiều1chập tốihoàng hônđêmkhuyalễngày lễTếtlao động
Alles anzeigen (26)
tủ đátủ lạnhtủ sắttụ họptụ tậptuatua bintuântuầntuần hoàntuần lộctuần tratuần trăng mậttục lệtục ngữtục tĩutúitúi mậttuliptúmtúm tụmtungtung hứngtuốc bin
Alles anzeigen (24)