×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

icontuầnicontun~

Zeitangaben

thời giankhoảnghồilúcgiâyphútgiờngày thángngàytuầnthángquýnăm1thập kỷthể kỷthiên niên kỷquá khứhiện tạitương laihôm quahôm nayngày maingày kia
Alles anzeigen (23)

Tage und Wochen

tuầnngày thứ haithứ bathứ tưthứ nămthứ sáuthứ bảychủ nhậtngàyhôm quahôm nayngày maihôm kiangày kiarạng đôngbình minhbuổi chiềuchiều1chập tốihoàng hônđêmkhuyalễngày lễTếtlao động
Alles anzeigen (26)

Umfeld

tủ đátủ lạnhtủ sắttụ họptụ tậptuatua bintuântuầntuần hoàntuần lộctuần tratuần trăng mậttục lệtục ngữtục tĩutúitúi mậttuliptúmtúm tụmtungtung hứngtuốc bin
Alles anzeigen (24)
tuần [tuən] n
Woche fcuối tuần Wochenende nhàng tuần wöchentlichmột tuần ba lần dreimal pro Woche, dreimal wöchentlich

tàutàu tuần dương (Milit.) Kreuzer m
tàutàu tuần tiễu Motoryacht f
trướctuần trước vorige Woche
tuần tra(cuộc) tuần tra Streife f (Gang)
cảcả ngày/tuần den ganzen Tag/die ganze Woche
vorigvorige Woche tuần trước
Wochedreimal pro Woche một tuần ba lần
Wochenoch diese Woche ngay vào tuần này
wöchentlichdreimal wöchentlich một tuần ba lần