×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconthứ haiiconHai~

Umfeld

thư giãnthư kýthư mụcthư việnthứthứ bathứ bảythứ bậcthứ haithứ hạng caothứ nămthứ nhấtthứ sáuthứ tiếngthứ tưthứ tựthứ yếuthửthử nghiệmthử tháchthưathưa thớtthừathừa cân
Alles anzeigen (24)
thứ hai [thɯ hɑi]
num
zweit(er,e,es)
adv
zweitens

hailần thứ hai zum zweiten Mal
hai mươithứ hai mươi zwanzigst(er,e,es)
vàovào thứ hai/thứ ba am Montag/Dienstag
zweit(er,e,es)zum zweiten Mal lần thứ hai
zweit(er,e,es)zweite Klasse (im Zug usw.) lớp thứ hai
amam Montag/Dienstag vào thứ hai/thứ ba