×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconthất vọng

Umfeld

thập kỷthập phânthập tự chinhthập tự giáthất bạithất lạcthất nghiệpthất thườngthất vọngthậtthật sựthấu cảmthấu chithấu kínhthầu khoánthấythầy bóithầy giáothầy tuthe théthẻthẻ công dânthèmthèm khát
Alles anzeigen (24)
thất vọng [thət vɑuŋm]
(bị) thất vọng enttäuschtlàm thất vọng deprimierend, niederdrückend, enttäuschen j-nlàm ai thất vọng j-n im Stich lassensự thất vọng Enttäuschung f, Ernüchterung f (Enttäuschung)tâm trạng thất vọng Frustration f