×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconnghìn

Kardinalzahlen

mộthaibabốnnăm2sáubảytámchín1chụcmườimười mộtmười haimười bamười bốnmười lămmười sáumười bảymười támmười chínhai mươimột trămtrămngànnghìntriệukhôngsố không
Alles anzeigen (28)

Umfeld

nghiêm ngặtnghiêm trọngnghiên cứunghiềnnghiệnnghiêngnghiệp dưnghiệp vụnghìnngiêm túcngóngó ngoáyngõngõ cụtngọ nguậyngoàingoài rangoài trờingoạingoại cảmngoại đạongoại giaongoại laingoại lệ
Alles anzeigen (24)
nghìn [ŋin] num
tausendmột nghìn lần tausendmalmột phần nghìn Tausendstel nnghìn tỷ Billion fthứ một nghìn tausendst(er,e,es)

tỷnghìn tỷ Billion f