×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconnam châm

Chemie und Physik

hóa họcvật lýnguyên tửphân tửyếu tốhạtionnhânđiện tửprotonnơtronphương trìnhthí nghiệmbạcbạch kimcacboncanxichìclocromdưỡng khíđạmđồnghelihiđrôiốtka-likaliumkẽmmagiênatrinhômnikennitơphốt phoplatinsắtsilicthủy ngânuranivàng1hợp chấtaxitbazơkiềmoxitcloruahyđrocacbondung dịchga2khíđại lượngthể tíchthời giannhiệt độlực lượngđiện tíchtốc độvận tốcnăng lượngđiệnmạchlực hấp dẫntrọng lựcnam châm
Alles anzeigen (65)

Umfeld

Na Uynạcnáchnainài épnài nỉnài xinnamnam châmNam CựcNam SudanNam Tưnan ynản lòngnạn nhânnàng tiênnạngnáo độngnáo nhiệtnàonãonạonạo vétnạp
Alles anzeigen (24)
nam châm [nɑm tʃəm] n
Magnet m