×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconmỏng

Umfeld

mong mỏimong muốnmong ướcmóngmóng guốcmóng taymòngmòng biểnmỏngmỏng manhMontenegromoócmoóc-phinmô cấymô hìnhMô-na-cômô phỏngmô tảmồ côimồ hôimổmổ bụngmổ lấy thai
Alles anzeigen (24)
mỏng [mɑuŋm] adj
dünn (Ast usw.)làm cho cái mỏng dünner machen etw. Akkmỏng dần đi dünner werden

bănglớp băng mỏng Raureif m
khoai tâykhoai tây lát mỏng Chips plt
rèmrèm cửa mỏng Gardine f
sáchsách mỏng Broschüre f
thanhthanh gỗ mỏng Latte f