bia | bia lạnh Lagerbier n |
cảm lạnh | bị cảm lạnh erkältet sein, sich erkälten |
đông lạnh | chất chống đông lạnh Frostschutzmittel n |
đông lạnh | phòng đông lạnh Gefrierraum m |
đông lạnh | tủ đông lạnh Gefriertruhe f |
erkältet | erkältet sein bị cảm lạnh, (bị) cảm lạnh |
frieren | Es friert draußen. Ở ngoài trời lạnh giá. |
kalt | Es wird kalt. Trời lạnh dần. |