×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconhà mã

Säugetiere

Lớp Thúlôngbộ xươngguốcmóng guốcvuốtđuôisừngvòi1ngàrăngriachânđàn1naisơn dươngtuần lộchà mãhươu cao cổkhỉlạc đàlinh dươngngựa vằntê giáctrâuvoigặm nhấmchuột1chuột cốngsócthỏhải lychuột langchuột đồngnhím
Alles anzeigen (35)

Umfeld

guốcgửigừnggươmgươnggương mẫuHà Lanhà mãHà Nộihà tiệnhạhạ cánhhạ chíhạ giáhạ lưuHạ Sachsenhạ sĩhạ thấphạchạc cầmhạchhackerhai
Alles anzeigen (24)
hà mã [hɑ mɑɑ] n
Flusspferd n, Nilpferd n