×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

icongọn gàng

Umfeld

gócgóigọi1gọi2gọi điệngọi làgolfgom gópgọn gànggọnggóp phầngótgót chângọtgô-tíchgồ ghềgỗgốcgốigộigốmgồmgờgờ tường
Alles anzeigen (24)
gọn gàng [ɣɔn ɣɑŋ] adj
aufgeräumt (Zimmer usw.)không gọn gàng unordentlich (Person)sự gọn gàng Ordnung f (Harmonie)

sắp xếpsắp xếp cái cho gọn gàng ordnen etw. Akk