anh đào | quả anh đào Kirsche f (süße, Frucht) |
bản nhạc | bản nhạc dạo đầu Präludium n, Vorspiel n (musikalisches), Ouvertüre f |
Bồ Đào Nha | tiếng Bồ Đào Nha Portugiesisch n, Portugiesische n |
cạo | dao cạo (điện) Rasierapparat m (elektrischer) |
chỉ đạo | chỉ đạo chặt chẽ cái gì spezifizieren etw. Akk, spezifizieren etw. Akk |
chỉ đạo | sự chỉ đạo (fachliche) Leitung, Richtlinie f |
dao cạo | dao cạo (điện) Rasierapparat m (elektrischer) |
dao động | sự dao động (Phys.) Schwingung f |
dạo | màn dạo đầu Vorspiel n (Zärtlichkeiten) |
dạo | cuộc dạo chơi Spaziergang m |
dạo | sự dạo chơi Spaziergang m |
dĩa | bộ thìa dĩa dao Besteck n |
đào | đào dưới cái gì graben unter etw. Dat |
đào | đào lên ausgraben (aus der Erde usw.) |
đào | đào nát aufgraben etw. Akk (auflockern) |
đào | đào ra ausgraben, aufstöbern (entdecken) |
đào | đào sâu thêm cái gì vertiefen etw. Akk (einen Graben usw.) |
đào | người đào Straßenarbeiter m |
đào | quả đào Pfirsich m (Frucht) |
đào ngũ | người đào ngũ Deserteur m |
đào ngũ | sự đào ngũ Desertion f |
đào tạo | đào tạo thêm ai đó umschulen j-n (Arbeiter usw.) |
đào tạo | sự đào tạo Schulung f von j-m, Ausbildung f von j-m (von Mitarbeitern usw.) |
đào tạo | sự đào tạo lại Umschulung f |
đảo | đảo nhỏ kleine Insel |
đảo | hòn đảo nhỏ kleine Insel |
đảo | đảo mắt die Augen rollen |
đảo chính | cuộc đảo chính Putsch m, Umsturz m |
đảo ngược | không thể đảo ngược lại nicht umkehrbar (Entwicklung usw.) |
đạo | kẻ chết vì đạo Märtyrer m |
đạo | người theo đạo Tin lành Protestant m |
đạo diễn | công việc đạo diễn Regie f |
đạo Đấng Ki-tô | tín đồ đạo Đấng Ki-tô (Rel.) Christ m |
đạo đức | đạo đức học Ethik f (Philosophie) |
đạo đức | không đạo đức unmoralisch, amoralisch (Person usw.) |
đạo đức | trái đạo đức unmoralisch, amoralisch (Verhalten usw.) |
đạo Phật | người theo đạo Phật Buddhist m |
hố | hố đào Graben m (Loch usw.) |
Hồi giáo | người theo đạo Hồi giáo (Rel.) Islamist m |
lãnh đạo | ban lãnh đạo Führung f (Personen), Leitung f (Hauptvertreter), Vorstand m (einer Firma usw.) |
lãnh đạo | nhà lãnh đạo Führer m, Leiter m (einer Bewegung usw.) |
lãnh đạo | sự lãnh đạo Führung f (eines Betriebes usw.), Leitung f (einer Firma usw.), Management n (Tätigkeiten) |
lảo đảo | đi lảo đảo taumeln, wanken |
lừa đảo | kẻ lừa đảo Hochstapler m |
lừa đảo | người lừa đảo Betrüger m |
lừa đảo | sự lừa đảo Betrug m |
máy xúc | máy xúc đào Bagger m |
múa | biên đạo múa Choreograf m |
múa | nghệ thuật biên đạo múa Choreografie f |
nhân đạo | chủ nghĩa nhân đạo Humanismus m |
nhân đạo | lòng nhân đạo Humanität f |
nhân đạo | người theo chủ nghĩa nhân đạo Humanist m |
nhân đạo | vô nhân đạo unmenschlich |
san hô | đảo san hô Atoll n |
sông | sông đào Kanal m (für Schiffe usw.) |
thìa | bộ thìa dĩa dao Besteck n |
tin | người không tin đạo Ungläubige m |
tin | người tin đạo Gläubige m |
Tin lành | đạo Tin lành Protestantismus m |
Tin lành | người theo đạo Tin lành Protestant m |
xu thế | xu thế chủ đạo Mainstream m, Hauptströmung f |
Insel | kleine Insel hòn đảo nhỏ, đảo nhỏ |
Leitung | (fachliche) Leitung sự chỉ đạo |
Regie | Regie haben bei etw. đạo diễn |
rollen | die Augen rollen đảo mắt |
spazieren | spazieren gehen dạo, đi chơi |
umkehrbar | nicht umkehrbar (Entwicklung usw.) không thể đảo ngược lại |