chúng tôi | cùng chúng tôi mit uns |
cuối cùng | lần cuối cùng letztens, das letzte Mal, zum letzten Mal |
di chúc | di chúc cuối cùng (Rechtsspr.) letzter Wille |
điểm dừng | điểm dừng cuối cùng Endstation f, Endhaltestelle f |
lớp | bạn cùng lớp Mitschüler m |
lúc | cùng một lúc auf einmal, gleichzeitig |
quan điểm | cùng quan điểm với ai eins sein mit j-m, einer Meinung sein mit j-m in etw. Dat |
tham gia | sự tham gia cùng Beteiligung f an etw. Akk, Teilnahme f an etw. Akk (am Wettbewerb usw.) |
thành lập | người cùng thành lập Mitbegründer m |
tiến | tiến tới sự cuối cùng zu Ende gehen |
einmal | auf einmal đột ngột, bỗng nhiên, cùng một lúc |
eins | eins sein mit j-m cùng quan điểm, đồng quan niệm với ai |
Ende | zu Ende gehen tiến tới sự cuối cùng |
gemeinsam | gemeinsam mit cùng với |
letzt(er,e,es) | das letzte Mal lần cuối cùng, lần trước |
letzt(er,e,es) | zum letzten Mal lần cuối cùng, lần trước |
Schluss | zum Schluss để kết luận, (erwähnen usw.) cuối cùng |
uns | mit uns cùng chúng tôi |
Wille | letzter Wille (Rechtsspr.) di chúc cuối cùng |
mitkommen | Kommen Sie mit. Anh đi cùng tôi. |