bố | bố chồng Schwiegervater m |
cặp | cặp vợ chồng Eheleute plt, Ehepaar n |
chế độ | chế độ một vợ một chồng Monogamie f, Einehe f |
chồng chéo | sự chồng chéo Überschneidung f |
cũ | chồng cũ Exmann m |
cưới | hai vợ chồng mới cưới Neuvermählten m pl |
góa | người góa chồng Witwe f |
lấy | lấy ai làm chồng heiraten j-n (Ehefrau werden) |
vợ | cặp vợ chồng Eheleute plt, Ehepaar n |
vợ chồng | hai vợ chồng mới cưới Neuvermählten m pl |
alt | alte Jungfer phụ nữ ế chồng |
anhäufen | sich anhäufen chồng chất |
aufhäufen | sich aufhäufen chồng chất |