×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconchồng

Umfeld

chồnchốngchống ánchống cựchống đẩychống đốichống đỡchống lạichồngchồng chấtchồng chéochồng chuốichộpchốtchớchờchờ đợichờ mongchởchở hàngchợchơi1chơi2chớp
Alles anzeigen (24)
chồng [tʃoŋm] n
Ehegatte m, Gemahl m, Ehemann m, Mann m (Gatte)cặp vợ chồng Eheleute plt, Ehepaar n chồng verheiratetchồng chưa cưới Verlobte mchồng Exmann mchồng không cưới Partner m (Lebensgefährte)

bốbố chồng Schwiegervater m
cặpcặp vợ chồng Eheleute plt, Ehepaar n
chế độchế độ một vợ một chồng Monogamie f, Einehe f
chồng chéosự chồng chéo Überschneidung f
chồng Exmann m
cướihai vợ chồng mới cưới Neuvermählten m pl
góangười góa chồng Witwe f
lấylấy ai làm chồng heiraten j-n (Ehefrau werden)
vợcặp vợ chồng Eheleute plt, Ehepaar n
vợ chồnghai vợ chồng mới cưới Neuvermählten m pl
altalte Jungfer phụ nữ ế chồng
anhäufensich anhäufen chồng chất
aufhäufensich aufhäufen chồng chất