×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconchaiconchà

Familie

gia đìnhhọ hàngtổ tiêncháubố mẹbốchabố dượngmẹmẹ ghẻanhanh traiemem traichịchị gáiem gáisinh đôicon traicon gáiông bàôngông cụbà cụcháu traicháu gáichắt traichắt gáibácbác ruộtbác traicậuchúbác gáianh họem họchị họmẹ chồngmẹ vợcon rểcon dâuanh chồnganh rểanh vợem rểchị chồngchị dâuchị vợem dâugiám hộbố nuôicha đỡ đầucon đỡ đầuđám cướitang lễ
Alles anzeigen (58)

Umfeld

cây thíchcây thôngcây thông đỏcây thường xuâncây trồngcấycầy vàngCDchacha cốcha đỡ đầucha xứchàchà làchà xátchaichảichàm bội nhiễmchạmchạm nổichạm tránchán1chán2chán ăn
Alles anzeigen (24)
cha [tʃɑ] n
Papa m, Vater m (Elternteil)cương vị làm cha Vaterschaft fcha cố (kirchl.) Pope mvai trò làm cha Vaterschaft f

tu việncha trưởng tu viện Abt m