×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconbắt đầu

Umfeld

bằng lòngbắpbắp cảibắtbắt buộcbắt chuyệnbắt chướcbắt cócbắt đầubắt giữbắt nạtbắt nguồnbắt taybắt thămbấcbậcbậc thầybấmbấm chuôngbấm giờbấm huyệtbấm sốbẩm sinhbẩn
Alles anzeigen (24)
bắt đầu [bɑt dəu]
v
1.beginnen etw. Akk, mit etw. (eine Tätigkeit usw.), anfangen etw. Akk
2.herangehen an etw. Akk, sich machen an etw. Akk, sich machen an etw. Akk
adj
Ausgangs-
phr
lúc bắt đầu am Anfang, Anfang m, Beginn m (Entstehung)người bắt đầu Anfänger msự bắt đầu Anfang m, Initiierung f, Start mCuộc biểu diễn sẽ bắt đầu vào lúc mấy giờ? Wann beginnt die Vorstellung?

baybắt đầu bay abheben (Flugzeug usw.)
đậpbắt đầu đập höherschlagen
đibắt đầu đi đâu aufbrechen irgendwohin
tác dụngbắt đầu tác dụng zu wirken beginnen
giờCuộc biểu diễn sẽ bắt đầu vào lúc mấy giờ? Wann beginnt die Vorstellung?
im lặngBắt đầu im lặng. Es wurde plötzlich still.
thíchAnh ấy bắt đầu thích cái đó. Er hat daran Gefallen gefunden.
amam Anfang lúc bắt đầu
Anfangam Anfang lúc bắt đầu
Baumit dem Bau etw. Gen beginnen bắt đầu xây dựng
hungrighungrig werden bắt đầu đói
GefallenEr hat daran Gefallen gefunden. Anh ấy bắt đầu thích cái đó.