×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconbão1iconbão2

Wetter

thời tiếtbầu trờitrờicầu vồngmặt trờimâynắngsương mùkhông khílạnhnóng bứcnóng nựcoi bứcgióbão2cơn lốclặng gióthổinhiệt độtuyếtbão1đá2gió mùamưamưa phùnsét
Alles anzeigen (26)

Naturkatastrophen

bão1bão2cơn lốcdung nhamđộng đấtgió lốchỏa hoạnmùa khôngậpnúi lửanước lụtvòi rồng

Umfeld

bảo hộbảo lãnhbảo quảnbảo thủbảo toànbảo tồnbảo trợbảo vệbão1bão2bão hòabạo chúabạo lựcbáp têmbátbát đĩabáu vậtbay1bay2bay hơibày tỏbảyBayernbazan
Alles anzeigen (24)
bão1 [bɑɔ] n
Gewitter n, Sturm mbão tuyết Schneesturm m bão stürmisch (Wetter usw.), gewittrig

bãobão gió châu Âu Orkan m
bãobão nhiệt đới Taifun m
bãocơn bão Hurrikan m
bãocơn bão mạnh Wirbelsturm m
cátbão cát Sandsturm m
tuyếtbão tuyết Schneegestöber n, Schneesturm m