×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconbằng1iconbằng2iconbằng3iconbằng4iconbằng5iconbằng6iconláiiconxe1iconxe2iconxe3icon

Umfeld

băng5băng bóbăng chuyềnbăng dínhbăng giábăng hàbăng tảibăng vệ sinhbằng1bằng2bằng3bằng4bằng5bằng6bằng chứngbằng lòngbắpbắp cảibắtbắt buộcbắt chuyệnbắt chướcbắt cócbắt đầu
Alles anzeigen (24)
bằng1 [bɑŋ] adj
flach, eben (Fläche usw.)

lái xebằng lái xe Führerschein m