×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconĐức

Umfeld

đuổi bắtđuổi kịpđuổi theođútđút lótđưađứa béđứa trẻĐứcĐức Chúa TrờiĐức Mẹđức tinđựcđứngđứng đắnđứng đầuđừngđượcđương đầuđương nhiênđương quyềnđường1đường2đường3
Alles anzeigen (24)
Đức [dɯk]
adj
deutsch
n
Deutschland n
phr
bằng tiếng Đức deutsch, auf Deutschnước Đức Deutschland nngười Đức Deutsche mtiếng Đức Deutsch n, Deutsche n

bệnh sởibệnh sởi Đức (Med.) Röteln plt
đạo đứcđạo đức học Ethik f (Philosophie)
đạo đứckhông đạo đức unmoralisch, amoralisch (Person usw.)
đạo đứctrái đạo đức unmoralisch, amoralisch (Verhalten usw.)
nóiTôi không nói được tiếng Anh/Đức/Pháp. Ich spreche kein Englisch/Deutsch/Französisch.
Deutschauf Deutsch bằng tiếng Đức