×

Mục từ

iconthể thao

Sở thích

sở thíchâm nhạcmô hình hóanhạcsơnthể thaoxưởngbúatô vítcần câumồicâu2câu cáđánh cámật ongrượu vanghầm rượu

Ngữ cảnh

thềthểthể dụcthể dục dụng cụthể hiệnthể kỷthể loạithể quảthể thaothể tíchthêmthếpthết đãithêuthithi cathi đấuthi đỗthi đuathi hànhthi phápthi thiênthí dụthí nghiệm
Cho hiện lên hết (24)
thể thao
adj
sportlich, Sport-
n
Sport m
phr
bộ quần áo thể thao Trainingsanzug mcác môn thể thao mùa đông Wintersportarten f plcác môn thể thao mùa Sommersportarten f plmôn thể thao Disziplin f, Sportart fphi thể thao unsportlichquần áo thể thao Sportkleidung fsân thể thao Sportanlage f, (bóng đá v.v.) Sportplatz m, Spielfeld n

giàygiày thể thao Sportschuhe m pl
giầygiầy thể thao (bằng vải) Turnschuhe m pl
mùa đôngcác môn thể thao mùa đông Wintersportarten f pl
nướcmôn thể thao dưới nước Wassersportarten f pl
quần áobộ quần áo thể thao Trainingsanzug m
quần áoquần áo thể thao Sportkleidung f
quần đùiquần đùi thể thao Turnhose f, Shorts plt
sânsân thể thao (bóng đá v.v.) Sportplatz m, Spielfeld n
tháo thể tháo ra được abtrennbar, abnehmbar
trung tâmtrung tâm thể thao Sportzentrum n