sense [sens] |
n |
1. | giác quan (thị giác v.v.), cảm quan |
2. | ý thức, sự nhạy cảm về cái gì, cảm giác, óc (thẩm mĩ) |
3. | cảm giác (mệt mỏi, đau đớn v.v.) |
4. | ý nghĩa |
5. | lý trí |
v |
| linh cảm thấy (nguy hiểm v.v.) |
phr |
| come to one's senses khôn ramake sense có ý nghĩasee sense khôn rasense of humour óc hài hướccommon/good sense lương triIt doesn't make sense. Điều này không có ý nghĩa. |