Riječ: | Točan odgovor: | Moj odgovor: |
---|---|---|
leptir | bướm | - |
roniti | lặn | - |
plivati | bơi | - |
kanu | xuồng | - |
plivanje | việc bơi | - |
jahta | du thuyền | - |
kanuistika | đang bơi xuồng | - |
kajakaštvo | đang bơi xuồng | - |
kraul | kiểu bơi lội | - |
kajak | (thuyền) kayak | - |
vaterpolo | bóng nước | - |
jedrenje | môn du thuyền | - |
plivač | người bơi | - |
peraja | chân vịt | - |
veslati | chèo | - |
ronjenje | môn lặn | - |
jahting | môn du thuyền | - |
disalica | ống thở | - |