cá độ | sự cá độ Wette f |
cá độ | tiền cá độ Wette f |
cá hồi | cá hồi vân Forelle f |
cá nhân | chủ nghĩa cá nhân Individualismus m |
cá nhân | tính chất cá nhân Individualität f |
cá sấu | cá sấu Mỹ (Zool.) Alligator m |
cá trích | cá trích muối (Lebensm.) Salzhering m |
cá voi | bộ cá voi (Zool.) Wal m |
cá voi | người đánh cá voi Walfänger m |
câu cá | đi câu cá auf Fischfang gehen, angeln gehen |
câu cá | người câu cá Angler m |
câu cá | sự câu cá Fischen n |
dữ liệu | dữ liệu cá nhân Personaldaten f pl |
đánh cá | người đánh cá Fischer m |
đánh cá | sự đánh cá Fischen n, Fischfang m |
tiền | tiền cá độ Wette f |
angeln | angeln gehen đi câu cá |
Fischfang | auf Fischfang gehen đi câu cá |
Sache | (persönliche) Sachen đồ (cá nhân) |