Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
đùi | kumpis | - |
hăm bơ gơ | mėsainis | - |
xúc xích | dešra | - |
xiên que | mėsa ant iešmo | - |
giăm bông | kumpis | - |
bít tết | bifšteksas | - |
thịt lợn xông khói | lašiniai | - |
tủy | čiulpai | - |
dồi | kepeninė dešra | - |
giò thủ | šaltiena | - |
thịt xay | malta mėsa | - |
lạp xường | dešrelė | - |
mỡ | riebalai | - |