Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
quặng | rūda | - |
tan | talkas | - |
cát kết | smiltainis | - |
sỏi | žvyras | - |
mỏ | kasykla | - |
than | anglys | - |
cặn | nuosėdos | - |
đá hoa | marmuras | - |
mica | žėrutis | - |
đá hoa cương | granitas | - |
hoạt thạch | talkas | - |
thạch anh | kvarcas | - |
đá1 | akmuo | - |
cẩm thạch | marmuras | - |
mỏ đá | skaldykla | - |
bazan | bazaltas | - |
đá vôi | klintis | - |
khoáng vật | mineralas | - |
sa thạch | smiltainis | - |
canxit | kalcitas | - |
thợ mỏ | kalnakasys | - |
đá phiến | skalūnas | - |